phóng thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng thanh+
- Broadcast by a loudspeaker
- Phóng thanh tin tức
To broadcast news by means of a loudspeaker
- Loa phóng thanh
A loudspeaker
- Phóng thanh tin tức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng thanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng thanh":
phong thanh phóng thanh - Những từ có chứa "phóng thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reproducer free play-by-play discharge monitor liberation loud speaker radiogenic projectile dart more...
Lượt xem: 616